Có 1 kết quả:

公司 công ti

1/1

công ti [công ty]

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Đoàn thể tổ chức sản xuất kinh doanh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đoàn thể nhỏ, quy tụ những người cùng bỏ vốn tổ chức kinh doanh kiếm lời.